--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phế binh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phế binh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phế binh
+
War-invalid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phế binh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phế binh"
:
phá bỉnh
phá bĩnh
pháo binh
phê bình
phế binh
Những từ có chứa
"phế binh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
prisoner
anzac
dragoon
sapper
private
sabre
parade
saber
foot
feet
more...
Lượt xem: 531
Từ vừa tra
+
phế binh
:
War-invalid